Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
761.004772.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânHộ tịch
771.004884.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký lại khai sinhHộ tịch
781.004873.000.00.00.H56Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhânHộ tịch
791.004859.000.00.00.H56Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịchHộ tịch
801.004845.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộHộ tịch
811.004837.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký giám hộHộ tịch
821.004827.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch
831.000080.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch
841.000094.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch
851.000110.000.00.00.H56Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch
861.004888.000.00.00.H56Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu sốCông tác dân tộc
871.000419.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tử lưu độngHộ tịch
881.000593.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hôn lưu độngHộ tịch
891.003583.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh lưu độngHộ tịch
901.000656.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tửHộ tịch
911.000689.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, conHộ tịch
921.001022.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, conHộ tịch
931.000894.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hônHộ tịch
941.001193.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinhHộ tịch
952.000635.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịchHộ tịch
961.006391.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khácĐường thủy nội địa
971.004944.000.00.00.H56Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ emTrẻ em
982.000942.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thựcChứng thực
992.000927.000.00.00.H56Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịchChứng thực
1002.000913.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịchChứng thực